Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中小企業信用保険
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
中小企業 ちゅうしょうきぎょう
doanh nghiệp vừa và nhỏ
信用保険 しんようほけん
bảo hiểm tín dụng.
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
企業間信用 きぎょうかんしんよう
tín dụng doanh nghiệp