Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
中小企業 ちゅうしょうきぎょう
doanh nghiệp vừa và nhỏ
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
信用保険 しんようほけん
bảo hiểm tín dụng.
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).