Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中小企業生活党
中小企業 ちゅうしょうきぎょう
doanh nghiệp vừa và nhỏ
中小企業庁 ちゅうしょうきぎょうちょう
đại lý xí nghiệp vừa và nhỏ
小企業 しょうきぎょう
doanh nghiệp nhỏ
企業活動 きぎょうかつどう
hoạt động của doanh nghiệp
中堅企業 ちゅうけんきぎょう
công ty quy mô vừa
企業再生 きぎょうさいせい
sự phục hồi doanh nghiệp, sự khôi phục doanh nghiệp
中小企業診断士 ちゅうしょうきぎょうしんだんし
tư vấn quản lý doanh nghiệp vừa và nhỏ
生活残業 せいかつざんぎょう
(làm việc) ngoài giờ để kiếm sống