生活残業
せいかつざんぎょう「SANH HOẠT TÀN NGHIỆP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
(làm việc) ngoài giờ để kiếm sống

Bảng chia động từ của 生活残業
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 生活残業する/せいかつざんぎょうする |
Quá khứ (た) | 生活残業した |
Phủ định (未然) | 生活残業しない |
Lịch sự (丁寧) | 生活残業します |
te (て) | 生活残業して |
Khả năng (可能) | 生活残業できる |
Thụ động (受身) | 生活残業される |
Sai khiến (使役) | 生活残業させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 生活残業すられる |
Điều kiện (条件) | 生活残業すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 生活残業しろ |
Ý chí (意向) | 生活残業しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 生活残業するな |