Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中尾アルミ製作所
製作所 せいさくしょ せいさくじょ
xưởng chế tạo
アルミ製 あるみせい アルミせい あるみせい アルミせい あるみせい アルミせい あるみせい アルミせい
bằng nhôm.
アルミ製シングルタイプ アルミせいシングルタイプ
loại đơn nhôm.
アルミ製ダブルタイプ アルミせいダブルタイプ
loại đôi bằng nhôm.
アルミ製品 アルミせいひん
thùng chứa bằng nhôm
作製 さくせい
sự sản xuất; sự chế tác.
製作 せいさく
sự chế tác; sự sản xuất; sự làm.
アルミ製 段差プレート アルミせい だんさプレート アルミせい だんさプレート アルミせい だんさプレート
miếng đệm chặn bằng nhôm