Các từ liên quan tới 中山 (八王子市)
八重山椰子 やえやまやし ヤエヤマヤシ
cọ Satakentia liukiuensis
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
王子 おうじ
hoàng tử; vương tử; thái tử
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
八大明王 はちだいみょうおう
người chịu trách nhiệm bảo vệ happo, và là một biến hình của bát đại bồ tát
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.