Các từ liên quan tới 中山七里 (小説家)
小説家 しょうせつか
người viết tiểu thuyết
中編小説 ちゅうへんしょうせつ
tiểu thuyết vừa (có độ dài trung bình so với tiểu thuyết dài và tiểu thuyết ngắn)
中間小説 ちゅうかんしょうせつ
tiểu thuyết rẻ tiền
里山 さとやま
ngọn núi gần nhà
山里 やまざと
xóm núi, làng trong núi; nhà trong xóm núi; nhà nghỉ (biệt thự...) trong núi
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
中小諸国家 ちゅうしょうしょこっか ちょうしょうしょこっか
các dân tộc vừa và nhỏ.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian