Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中山信順
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
信号手順 しんごうてじゅん
giao thức phát tín hiệu