Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中山四千米
四千 よんせん
bốn nghìn
中米 ちゅうべい
Trung Mỹ.
米中 べいちゅう
Mỹ - Trung Quốc
海千山千 うみせんやません
cáo già; hồ ly chín đuôi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu