Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中山紗希
中希 ちゅうき
lệch màu vải
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
紗 しゃ
(tơ) gạc
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
山中 さんちゅう やまなか
giữa những núi
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.