Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
山岳重畳 さんがくちょうじょう
mountains rising one above another
山岳 さんがく
vùng núi; vùng đồi núi
九重 ここのえ
gấp chín lần
山岳会 さんがくかい
câu lạc bộ leo núi
山岳部 さんがくぶ
vùng đồi núi
山岳病 さんがくびょう
sự đau yếu độ cao
山岳地 さんがくち
vùng núi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian