Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
汽船 きせん
thuyền máy; xuồng máy
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
汽船積み きせんずみ きせんづみ
xuất vận bởi tàu chạy bằng hơi nước
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
船中 せんちゅう ふねちゅう
trên (trong) tàu thủy, trên thuyền
島中 とうちゅう
khắp đảo; toàn đảo.
中島 なかじま
Hòn đảo (trong một ao hoặc dòng sông).