Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
船中
せんちゅう ふねちゅう
trên (trong) tàu thủy, trên thuyền
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
「THUYỀN TRUNG」
Đăng nhập để xem giải thích