Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中島用悪水路
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
用水路 ようすいろ
kênh dẫn nước ,cầu dẫn nước ( vào ruộng, mương..)
悪路 あくろ あくみち
con đường xấu
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
悪水 あくすい あくみず
nước không uống được; nước bẩn
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh