Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中島義雄
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
島中 とうちゅう
khắp đảo; toàn đảo.
中島 なかじま
Hòn đảo (trong một ao hoặc dòng sông).
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
英雄主義 えいゆうしゅぎ
đức tính anh hùng, cử chỉ anh hùng; thái độ anh hùng, chủ nghĩa anh hùng