Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
中々 なか々
(câu khẳng định) rất (câu phủ định) mãi mà....không
町中 まちじゅう まちなか
trong phố; trong thành phố.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
食中酒 しょくちゅうしゅ
đồ uống có cồn được uống trong bữa ăn
中国酒 ちゅうごくしゅ
rượu Trung Quốc