Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
食中酒
しょくちゅうしゅ
đồ uống có cồn được uống trong bữa ăn
酒食 しゅしょく
đồ ăn và rượu
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
食前酒 しょくぜんしゅ
rượu khai vị
食後酒 しょくごしゅ
đồ uống tốt cho tiêu hóa
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
「THỰC TRUNG TỬU」
Đăng nhập để xem giải thích