Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
右中間 うちゅうかん
one's outlook on the universe
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
右中括弧 みぎちゅうかっこ
vật nối cuối
中道右派 ちゅうどううは
right-of-center faction (group), center-right (centre)
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.