Các từ liên quan tới 中川翔子のGサイエンス!
サイエンス サイエンス
khoa học; sự thuộc về khoa học.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
川の中に かわのなかに
dưới sông.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
インフォメーションサイエンス インフォメーション・サイエンス
công nghệ thông tin.
サイエンスフィクション サイエンス・フィクション
khoa học viễn tưởng