Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大虎 おおどら だいとら
người uống, người nghiện rượu
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
大川 おおかわ たいせん
con sông lớn
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê