Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中御門経任
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
御門 みかど
thiên hoàng
門中 もんちゅう
gia tộc dựa trên dòng họ, có chung mộ và cùng nhau thực hiện các nghi lễ (Okinawa)
中門 ちゅうもん
cổng giữa
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
御成門 おなりもん
gate for important persons, gate of honor
任期中 にんきちゅう
Đang trong nhiệm kỳ; đương chức.
在任中 ざいにんちゅう
đang tại nhiệm, đang giữ chức; đang ở văn phòng