御門
みかど「NGỰ MÔN」
Thiên hoàng

御門 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御門
御門違い おかどちがい みかどちがい
sủa lên trên cái cây sai
蛤御門の変 はまぐりごもんのへん
Hamaguri Gomon incident (1864 clash between pro and anti-shogunate forces)
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
御成門 おなりもん
gate for important persons, gate of honor
門 もん かど
cổng.
御御 おみ おごう おご
honorific or polite prefix
アキドバクテリウム門(アシドバクテリウム門) アキドバクテリウムもん(アシドバクテリウムもん)
acidobacteria (một ngành vi khuẩn)
御御御付け おみおつけ
canh miso