Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中心業務地区
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
中心地 ちゅうしんち
vùng trung tâm, thủ phủ
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
商業地区 しょうぎょうちく
khu thương mại
工業地区 こうぎょうちく
khu công nghiệp
業務 ぎょうむ
nghiệp vụ, công việc, nhiệm vụ, hoạt động, nghiệp vụ
中心市街地 ちゅうしんしがいち
khu phố ở trung tâm thành phố