Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中性子線回折 ちゅうせいしせんかいせつ
nhiễu xạ neutron
電子回折 でんしかいせつ
nhiễm xạ electron
回折格子 かいせつこうし
con cách nhiễu xạ (vật lý)
中折帽子 なかおれぼうし
loại mũ phớt mềm, thấp
中性子 ちゅうせいし
Nơtron
回折 かいせつ
sự nhiễu xạ
中折れ帽子 ちゅうおれぼうし
折中 せっちゅう
thỏa hiệp