Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中性子回折 ちゅうせいしかいせつ
nhiễu xạ neutron
X線回折 エックスせんかいせつ
quang phổ nhiễu xạ tia X (XRD)
X線回折 エックスせんかいせつ
nhiễu xạ tia X
電子回折 でんしかいせつ
nhiễm xạ electron
回折格子 かいせつこうし
con cách nhiễu xạ (vật lý)
中折帽子 なかおれぼうし
loại mũ phớt mềm, thấp
中性子 ちゅうせいし
Nơtron
X線回折計 Xせんかいせつけー
máy đo nhiễu xạ tia x