Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ベルーぼうし ベルー帽子
mũ bê rê.
中折れ帽子 ちゅうおれぼうし
loại mũ phớt mềm, thấp
中折帽 なかおれぼう
cảm thấy cái mũ
中帽 ちゅうぼう
hàng mũ sắt
帽子 ぼうし
mũ; nón
フェルトぼう フェルト帽
mũ phớt.
中性子回折 ちゅうせいしかいせつ
nhiễu xạ neutron