Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
散乱 さんらん
sự tán sắc; rải rắc quanh
中性子 ちゅうせいし
Nơtron
レイリー散乱 レイリーさんらん レーリーさんらん
tán xạ Rayleigh
散乱体 さんらんたい
chất tán xạ; vật tán xạ
熱中性子 ねつちゅうせいし
notron nhiệt
中性子星 ちゅうせいしせい
ngôi sao không nhìn thấy được bằng mắt thường
反中性子 はんちゅうせいし
antineutron
中性微子 ちゅうせいびし
hạt trung tính