Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
酸性岩 さんせいがん
acid rock、acidic rock、đá có tính axit
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.