Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フェルトぼう フェルト帽
mũ phớt.
中折帽 なかおれぼう
cảm thấy cái mũ
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ベルーぼうし ベルー帽子
mũ bê rê.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中折帽子 なかおれぼうし
loại mũ phớt mềm, thấp
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa