中断
ちゅうだん「TRUNG ĐOẠN」
Cách đoạn
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự gián đoạn
突然
〜によって
中断
させられる
Đột nhiên bị làm gián đoạn bởi...
_
分
にわたって
市場
での
取引
を
中断
させる
Đóng cửa giao dịch tại thị trường trong ...phút .

Từ đồng nghĩa của 中断
noun
Từ trái nghĩa của 中断
Bảng chia động từ của 中断
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 中断する/ちゅうだんする |
Quá khứ (た) | 中断した |
Phủ định (未然) | 中断しない |
Lịch sự (丁寧) | 中断します |
te (て) | 中断して |
Khả năng (可能) | 中断できる |
Thụ động (受身) | 中断される |
Sai khiến (使役) | 中断させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 中断すられる |
Điều kiện (条件) | 中断すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 中断しろ |
Ý chí (意向) | 中断しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 中断するな |
中断 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中断
中断点 ちゅうだんてん
điểm cắt, điểm dừng, điểm gián đoạn
中断引け ちゅーだんひけ
(giá) đóng cửa tạm ngừng
中断する ちゅうだん ちゅうだんする
đứt
強制中断 きょうせいちゅうだん
bắt buộc dừng lại
医療中断患者 いりょーちゅーだんかんじゃ
bệnh nhân bị gián đoạn điều trị y tế
契約を中断する けいやくをちゅうだんする
hủy bỏ hợp đồng.
中断板寄せ後の初値 ちゅーだんいたよせごのはつね
giá ban đầu sau gián đoạn
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang