中断板寄せ後の初値
ちゅーだんいたよせごのはつね
Giá ban đầu sau gián đoạn
中断板寄せ後の初値 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中断板寄せ後の初値
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
板寄せ いたよせ
Itayose method, method of trading employed on Japanese exchanges
初値 はつね
giá ban đầu khi lên sàn
最初の値 さいしょのあたい
giá trị đầu
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
初生値 しょせいち
giá trị ban đầu