Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
命令書 めいれいしょ
sắc lệnh, chiếu chỉ
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
書中 しょちゅう
nội dung bài viết, nội dung thư; trong thư; thư
中止命令 ちゅうしめいれい
lệnh ngừng, lệnh đình chỉ
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ちゅうヒール 中ヒールTRUNG
gót cao cỡ trung (giày)