Các từ liên quan tới 中札内インターチェンジ
インターチェンジ インター・チェンジ
Trao đổi, trao đổi dịch vụ
フルインターチェンジ フル・インターチェンジ
nút giao thông hoàn chỉnh
ハーフインターチェンジ ハーフ・インターチェンジ
nút giao thông một chiều
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
内中 うちなか
toàn bộ gia đình,tất cả qua cái nhà,họ
車内改札 しゃないかいさつ
kiểm tra (của) những thẻ trong ô tô (xe ngựa)
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.