内中
うちなか「NỘI TRUNG」
Toàn bộ gia đình; toàn bộ gia đình,họ; tất cả qua cái nhà

内中 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内中
家内中 かないじゅう
cả gia đình; tất cả thành viên trong gia đình
内中胚葉 ないちゅうはいよう
nội trung bì
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.