Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一徳 いっとく かずのり
một lợi thế; một ưu thế
一村 いっそん
làng, thị trấn
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
中一 ちゅういち
học sinh lớp 7; học sinh năm nhất trung học cơ sở
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa