Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
正中隆起 せーちゅーりゅーき
vùng lồi giữa
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.