Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中村六三郎
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
六三制 ろくさんせい
hệ thống giáo dục hệ 6-3 (sau1 lớp tiểu học, 3 lớp trung học)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
三面六臂 さんめんろっぴ
3 đầu sáu tay :ý nói một người làm việc hiệu quả năng suất
三十六計 さんじゅうろっけい
Ba mươi sáu kế
二六時中 にろくじちゅう
Đêm và ngày; tất cả thời gian.
四六時中 しろくじちゅう
suốt một ngày đêm; ngày đêm (ghi chú : 4 x 6 = 24 giờ)