Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二六時中 にろくじちゅう
Đêm và ngày; tất cả thời gian.
六時 ろくじ
6 giờ
四分六 しぶろく
tỉ lệ 4/6
四六判 しろくばん よんろくばん
khổ sách mười hai; sách khổ mười hai, vật nhỏ xíu, người nhỏ xíu
四時 しじ よじ
4 giờ
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
六つ時 むつどき
(approx.) 6 o'clock (am or pm)
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.