Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中辞典 ちゅうじてん
từ điển cỡ trung
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中日辞典 ちゅうにちじてん
Từ điển Trung Nhật.
村夫子 そんぷうし
người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.