Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中村兼三
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.