Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中哲 ちゅうてつ
Triết học Trung hoa.
中国哲学 ちゅうごくてつがく
triết học Trung Quốc
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ちゅうヒール 中ヒールTRUNG
gót cao cỡ trung (giày)