Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中村明日美子
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
明美 あけみ
đẹp, đẹp như tranh; đáng vẽ nên tranh, sinh động; nhiều hình ảnh
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
明日 あした あす みょうにち
bữa hôm sau
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
明明後日 しあさって みょうみょうごにち
ngày kìa; 3 ngày sau