Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng
優美 ゆうび
thiện mỹ.
優女 やさおんな やさめ ゆうじょ
phụ nữ dịu dàng; phụ nữ dễ thương
女優 じょゆう
nữ diễn viên điện ảnh; nữ nghệ sĩ
美女 びじょ
đẹp gái
明美 あけみ
đẹp, đẹp như tranh; đáng vẽ nên tranh, sinh động; nhiều hình ảnh
優美な ゆうびな
kiều diễm