Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
汀 みぎわ なぎさ
tưới nước có mép; cột trụ
女中 じょちゅう
cô gái; thiếu nữ; thị nữ; tỳ nữ; người hầu gái; người giúp việc
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
長汀 ちょうてい
bờ biển dài
汀線 ていせん
shoreline; đưa lên bờ hàng
汀渚 ていしょ みぎわなぎさ
đổ cát quán rượu; tưới nước mép
池汀 ちてい
bờ ao
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.