Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
商店 しょうてん
cửa hàng buôn bán; nhà buôn bán
中店 ちゅうみせ
cửa hàng cỡ vừa
商店掛 しょうてんかい
Khu phố buôn bán
商店街 しょうてんがい
phố mua sắm, khu mua sắm
商店主 しょうてんしゅ
chủ cửa hàng; chủ tiệm
全店中 ぜんてんちゅう
khắp cả (suốt) kho
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.