Các từ liên quan tới 中村英夫 (土木工学者)
土木工学者 どぼくこうがくしゃ
kỹ sư dân sự
土木工学 どぼくこうがく
xây dựng dân dụng
土木工事 どぼくこうじ
công trình dân dụng
工学者 こうがくしゃ
kỹ sư
工夫 こうふ くふう
công nhân; người lao động tại công xưởng; công cụ
村夫子 そんぷうし
người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm
土工 どこう
công việc đào đắp; nhân công; công nhân xây dựng
土木 どぼく
công trình công cộng