Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中村越の戦い
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
中越戦争 ちゅうえつせんそう
Chiến tranh Trung-Việt
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
中越 ちゅうごし なかごし
qua lĩnh vực trung tâm