Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
サッカー選手 サッカーせんしゅ
cầu thủ bóng đá
選手村 せんしゅむら
lực sĩ có làng (trong thời gian ôlimpich)
選手生命 せんしゅせいめい
sự nghiệp cầu thủ
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
選手 せんしゅ
người chơi; thành viên trong một đội; tuyển thủ.