Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中村高一
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
一村 いっそん
làng, thị trấn
中高一貫校 ちゅうこういっかんこう
trường liên cấp trung học cơ sở và trung học phổ thông; trường trung học liên cấp
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
高村派 こうむらは
phái Komura (phe của Đảng Dân chủ Tự do)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
高中 こうちゅう
trường trung học, trường cấp 2