Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中村魁車
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
花魁道中 おいらんどうちゅう
cuộc diễu hành của điếm hạng sang
魁 さきがけ
hỏi giá phía trước (của) những người(cái) khác; trước hết tới sự tích nạp; đi tiên phong; người đi trước; điềm báo
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
車中 しゃちゅう
trong xe, trên tàu
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
渠魁 きょかい
đầu sỏ, đầu đảng, thủ lĩnh, tên trùm, đại ca (của một băng cướp...)